Sàn bê tông mài và sàn microcement là hai loại sàn phổ biến trên thị trường với các đặc điểm và ứng dụng riêng biệt. Tuy nhiên khá nhiều khách hàng nhầm lẫn 2 loại sàn này, đặc biệt khi sàn microcement sử dụng tông màu xám.
Trong bài viết này, Công Ty Nhà Hợp Nhất sẽ giúp bạn phân biệt rõ hơn 2 loại sàn này để thấy được những ưu nhược điểm của từng loại. Qua đó giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho các dự án.
| SÀN BÊ TÔNG MÀI | SÀN MICROCEMENT | |
| 1. Thành phần vật liệu | Xi măng truyền thống, bột đá, hạt đá, phụ gia tăng cứng, sơn bóng. | Vi xi măng (siêu mịn), hạt nano khoáng, polymer liên kết, phụ gia chống thấm, tăng cứng, chống ố bẩn, tinh màu. |
| 2. Độ dày | Rất dày, khoảng 8-12cm | Sàn siêu mỏng, khoảng 3-5mm |
| 3. Quy trình thi công | – Bao gồm đổ bê tông, mài và đánh bóng bề mặt qua nhiều giai đoạn. – Quá trình mài bê tông có thể tạo độ ồn lớn và nhiều bụi, ảnh hưởng xấu đến môi trường làm việc. | – Bao gồm nhiều lớp mỏng: Lưới sợi thủy tinh, lớp base, 3 lớp hoàn thiện, 3 lớp phủ bảo vệ. – Quá trình thi công sạch sẽ, ít tiếng ồn. |
| 4. Độ bền | Rất cao, chịu lực tốt, ít bị hư hỏng dưới tác động cơ học. | Mặc dù mỏng nhưng có độ bền cao, khả năng chống nước và chịu mài mòn tốt. |
| 5. Màu sắc-thẩm mỹ | Vẻ đẹp công nghiệp, có thể thấy rõ kết cấu của bê tông, màu sắc tự nhiên. | Đa dạng về màu sắc và hiệu ứng hoa văn, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế nội thất. Bề mặt liên tục không ron chỉ tạo không gian thanh lịch. |
| 6. Chống thấm | Khả năng chống thấm không cao, cần thực hiện thêm quy trình chống thấm. | Khả năng chống thấm tuyệt vời nhờ lớp phủ bảo vệ và cấu tạo nhiều lớp. |
| 7. Chống co ngót | Dễ bị co ngót sau thời gian sử dụng, cần có khe co giãn để bê tông giãn nở. | Chống co ngót hiệu quả, không cần khe giãn nở. |
| 8. Ứng dụng | – Không thể thi công cho các bề mặt dựng, bề mặt cong. – Trọng lượng nặng, không phù hợp cho mọi nền kết cấu – Phù hợp cho các không gian cần độ bền cao, chịu lực tốt, như nhà xưởng, gara, nhà kho, hoặc các không gian mang phong cách công nghiệp. | – Có thể áp dụng cho mọi bề mặt: Sàn, trần, tường, cầu thang, phòng tắm, bể bơi, spa… – Lớp sàn mỏng nhẹ, không ảnh hưởng tới nền kết cấu. – Phù hợp cho các không gian nội thất hiện đại, yêu cầu thẩm mỹ cao và đa dạng về màu sắc và hoa văn, như nhà ở, văn phòng, khách sạn, villa.. |
| 9. Bảo trì – bảo dưỡng | Vệ sinh dễ, chỉ cần lau chùi thường xuyên . Có thể đánh bóng bảo dưỡng lại sau một thời gian sử dụng. | Vệ sinh dễ dàng, nhanh chóng. Không yêu cầu bảo dưỡng cao. |
Hi vọng những mô tả kể trên sẽ giúp bạn phân biệt rõ hơn đặc tính và ứng dụng của 2 loại sàn BÊ TÔNG MÀI và SÀN MICROCEMENT, qua đó lựa chọn phù hợp cho mục đích sử dụng và phong cách thiết kế của các công trình.
Có thể bạn quan tâm:
Ưu điểm của sàn microcement
Đặc tính chống thấm của sàn microcement
Đặc tính chống co ngót của sàn microcement
Mọi thông tin về thi công vật liệu microcement vui lòng liên hệ:
Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Nhà Hợp Nhất
Hotline: 0907.108 . 808
Zalo kỹ thuật: 0907.108 . 808
Địa chỉ: 93/15 đường số 14, phường Phước Bình, Tp Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh

